--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa ốc ngân hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa ốc ngân hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa ốc ngân hàng
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Land-bank
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
địa ốc ngân hàng
:
(từ cũ) Land-bank
+
elvis aron presley
:
lvis Aron Presley (8 tháng 1, 1935 – 16 tháng 8, 1977), còn được gọi là Vua nhạc rock 'n' roll
+
bất hiếu
:
Undutiful
+
battleful
:
biểu thị tư thế sẵn sàng chiến đấu, hiếu chiến